|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi đoà n
noun Branch chi_đoà n thanh_niên The youth Union branch
| [chi Ä‘oà n] | | danh từ | | | Branch (of the Youth Union), chapter (of a Äoà n); youth branch | | | chi Ä‘oà n thanh niên trong phân xưởng | | a workshop Youth Union branch |
|
|
|
|